Có 2 kết quả:

鋪砌 pū qì ㄆㄨ ㄑㄧˋ铺砌 pū qì ㄆㄨ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pave

Từ điển Trung-Anh

to pave